Harry ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Vui vẻ, Thân thiện, Sáng tạo. Được Harry ý nghĩa của tên.
Peters tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Dễ bay hơi. Được Peters ý nghĩa của họ.
Harry nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Anh trung cổ của Henry. In modern times it is used as a diminutive of both Henry and Harold Được Harry nguồn gốc của tên.
Peters nguồn gốc. Xuất phát từ tên Peter. Được Peters nguồn gốc.
Harry tên diminutives: Hal, Hank. Được Biệt hiệu cho Harry.
Họ Peters phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Liberia, Nước Hà Lan, Nigeria. Được Peters họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Harry: HER-ee, HAR-ee. Cách phát âm Harry.
Tên đồng nghĩa của Harry ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anraí, Anri, Aroldo, Arrigo, Chariovalda, Eanraig, Einrí, Endika, Enric, Enrico, Enrique, Enzo, Harald, Haraldr, Haraldur, Hariwald, Haroldo, Harri, Heike, Heikki, Heiko, Heimirich, Hein, Heiner, Heinrich, Heinz, Hendrik, Hendry, Henk, Hennie, Henning, Henny, Henri, Henrich, Henricus, Henrik, Henrikas, Henrikki, Henrique, Henryk, Hereweald, Herkus, Herry, Hinnerk, Hinrich, Hinrik, Hynek, Jindřich, Kike, Quique, Rico, Rik. Được Harry bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Peters ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedrosian, Pedersen, Pérez, Péter, Pekkanen, Perez, Perrault, Perreault, Perrot, Persson, Peter, Petersen, Petersson, Petran, Petrescu, Petri, Petrić, Petrosyan, Petrov, Petrović, Pettersson, Pierre, Pietri. Được Peters bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Harry: Potter, Tutlani, Spetnagel, Herault, Leinster. Được Danh sách họ với tên Harry.
Các tên phổ biến nhất có họ Peters: Milan, Una, Arjan, Justin, Christena, Milán, Úna, Ùna. Được Tên đi cùng với Peters.
Khả năng tương thích Harry và Peters là 81%. Được Khả năng tương thích Harry và Peters.