Harry ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Vui vẻ, Thân thiện, Sáng tạo. Được Harry ý nghĩa của tên.
Neves tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Thân thiện, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Sáng tạo. Được Neves ý nghĩa của họ.
Harry nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Anh trung cổ của Henry. In modern times it is used as a diminutive of both Henry and Harold Được Harry nguồn gốc của tên.
Harry tên diminutives: Hal, Hank. Được Biệt hiệu cho Harry.
Họ Neves phổ biến nhất trong Angola, Braxin, Cape Verde, Mozambique, Bồ Đào Nha. Được Neves họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Harry: HER-ee, HAR-ee. Cách phát âm Harry.
Tên đồng nghĩa của Harry ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anraí, Anri, Aroldo, Arrigo, Chariovalda, Eanraig, Einrí, Endika, Enric, Enrico, Enrique, Enzo, Harald, Haraldr, Haraldur, Hariwald, Haroldo, Harri, Heike, Heikki, Heiko, Heimirich, Hein, Heiner, Heinrich, Heinz, Hendrik, Hendry, Henk, Hennie, Henning, Henny, Henri, Henrich, Henricus, Henrik, Henrikas, Henrikki, Henrique, Henryk, Hereweald, Herkus, Herry, Hinnerk, Hinrich, Hinrik, Hynek, Jindřich, Kike, Quique, Rico, Rik. Được Harry bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Harry: Potter, Tutlani, Spetnagel, Montan, Huckeba. Được Danh sách họ với tên Harry.
Các tên phổ biến nhất có họ Neves: Tana, Nathan, Meike, Lenora, Fernanda. Được Tên đi cùng với Neves.
Khả năng tương thích Harry và Neves là 74%. Được Khả năng tương thích Harry và Neves.