Hari tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Hari.
Xác định Hari
Means "brown, yellow, tawny" in Sanskrit, and by extension "monkey, horse, lion". This is another name of the Hindu god Vishnu, and sometimes of Krishna. It is also borne by the son of the Garuda, the bird-like mount of Vishnu.
Hari là tên cậu bé?
Có, tên Hari có giới tính nam.
Tên đầu tiên Hari ở đâu?
Tên Hari phổ biến nhất ở Đạo Hindu, Người Ấn Độ, Tiếng Hindi, Tiếng Tamil, Tiếng Telugu, Kannada, Tiếng Người Người Malayalam, Marathi, Nepali.
हरि (bằng tiếng Phạn, bằng Tiếng Hindi, ở Nepal), ஹரி (ở Tamil), హరి (trong Tiếng Telugu), ಹರಿ (ở Kannada), ഹരി (bằng tiếng Malayalam), हरी (ở Marathi)