Hans ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Chú ý. Được Hans ý nghĩa của tên.
Thompson tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Hoạt tính, Thân thiện. Được Thompson ý nghĩa của họ.
Hans nguồn gốc của tên. German, Dutch and Scandinavian short form of Johannes. Two famous bearers were Hans Holbein (1497-1543), a Renaissance portrait painter from Germany, and Hans Christian Andersen (1805-1875), a Danish writer of fairy tales. Được Hans nguồn gốc của tên.
Thompson nguồn gốc. Phương tiện "của Thomas". Được Thompson nguồn gốc.
Hans tên diminutives: Hampus, Hasse. Được Biệt hiệu cho Hans.
Họ Thompson phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Nam Phi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Thompson họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hans: HAHNS (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Hans.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Thompson: TAHMP-sən. Cách phát âm Thompson.
Tên đồng nghĩa của Hans ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hank, Hankin, Hann, Hannes, Hannu, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johanan, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Hans bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Thompson ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maas, Maes, Maessen, Masi, Masin, Mas, Mašek, Masson, Tamás, Thomas, Tomàs, Tomasson, Tomčič, Tomov, Tómasson. Được Thompson bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Hans: Bockenkamp, Griepentrog, Eggen, Guinasso, Dinitto. Được Danh sách họ với tên Hans.
Các tên phổ biến nhất có họ Thompson: Taylor, Mikkel, Kim, Mark, Max, Márk. Được Tên đi cùng với Thompson.
Khả năng tương thích Hans và Thompson là 81%. Được Khả năng tương thích Hans và Thompson.