Hannu ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hoạt tính, Sáng tạo, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Hannu ý nghĩa của tên.
Barry tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Thân thiện, Nghiêm trọng. Được Barry ý nghĩa của họ.
Hannu nguồn gốc của tên. Nhỏ của Phần Lan Johannes. Được Hannu nguồn gốc của tên.
Họ Barry phổ biến nhất trong Burkina Faso, Guinea, Ireland, Mali, Senegal. Được Barry họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hannu: HAHN-noo. Cách phát âm Hannu.
Tên đồng nghĩa của Hannu ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juhán, Juhan, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Hannu bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Hannu: Antell. Được Danh sách họ với tên Hannu.
Các tên phổ biến nhất có họ Barry: Denis, Katie, Alison, Hiedi, Jonathan. Được Tên đi cùng với Barry.
Khả năng tương thích Hannu và Barry là 78%. Được Khả năng tương thích Hannu và Barry.