Hannes ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Nhân rộng, Chú ý. Được Hannes ý nghĩa của tên.
Dumont tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Chú ý, Hiện đại. Được Dumont ý nghĩa của họ.
Hannes nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Johannes. Được Hannes nguồn gốc của tên.
Hannes tên diminutives: Hampus, Hasse. Được Biệt hiệu cho Hannes.
Họ Dumont phổ biến nhất trong Nước Bỉ, Pháp, Luxembourg, New Caledonia. Được Dumont họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hannes: HAH-nes (bằng tiếng Đức), HAHN-nes (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Phần Lan), HAHN-nəs (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Hannes.
Tên đồng nghĩa của Hannes ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hank, Hankin, Hann, Hans, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juhán, Juhan, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Hannes bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Hannes: Myburgh, Geel, Ansorg. Được Danh sách họ với tên Hannes.
Các tên phổ biến nhất có họ Dumont: Tillie, Isabelle, Alisia, Sebastian, Esther, Sebastián. Được Tên đi cùng với Dumont.
Khả năng tương thích Hannes và Dumont là 79%. Được Khả năng tương thích Hannes và Dumont.