Hanne ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Vui vẻ, Hoạt tính, Hiện đại, Có thẩm quyền. Được Hanne ý nghĩa của tên.
Merrill tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nhân rộng, Dễ bay hơi, May mắn, Nhiệt tâm. Được Merrill ý nghĩa của họ.
Hanne nguồn gốc của tên. Biến thể của Hanna. Được Hanne nguồn gốc của tên.
Merrill nguồn gốc. Xuất phát từ tên Muriel. Được Merrill nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hanne: HAH-nə (bằng tiếng Đức), HAHN-ne (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Na Uy), HAN-ne (bằng tiếng Đan Mạch). Cách phát âm Hanne.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Merrill: MER-əl. Cách phát âm Merrill.
Tên đồng nghĩa của Hanne ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Aneta, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anissa, Anita, Anka, Anke, Ann, Anna, Annabella, Anne, Anneke, Anneli, Annelien, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anushka, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hannele, Hena, Henda, Hendel, Hene, Henye, Jana, Keanna, Ninon, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Hanne bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Hanne: Gaukel, Gilkes. Được Danh sách họ với tên Hanne.
Các tên phổ biến nhất có họ Merrill: Clark, Marcela, Shenna, Nancy, Ruth. Được Tên đi cùng với Merrill.
Khả năng tương thích Hanne và Merrill là 76%. Được Khả năng tương thích Hanne và Merrill.