Hanne ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Vui vẻ, Hoạt tính, Hiện đại, Có thẩm quyền. Được Hanne ý nghĩa của tên.
Colley tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Colley ý nghĩa của họ.
Hanne nguồn gốc của tên. Biến thể của Hanna. Được Hanne nguồn gốc của tên.
Họ Colley phổ biến nhất trong Gambia. Được Colley họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hanne: HAH-nə (bằng tiếng Đức), HAHN-ne (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Na Uy), HAN-ne (bằng tiếng Đan Mạch). Cách phát âm Hanne.
Tên đồng nghĩa của Hanne ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Aneta, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anissa, Anita, Anka, Anke, Ann, Anna, Annabella, Anne, Anneke, Anneli, Annelien, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Anushka, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hannah, Hannele, Hena, Henda, Hendel, Hene, Henye, Jana, Keanna, Ninon, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Hanne bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Hanne: Gilkes, Gaukel. Được Danh sách họ với tên Hanne.
Các tên phổ biến nhất có họ Colley: Janis, Patrick, Viviana, Marilynn, Emery, Jānis. Được Tên đi cùng với Colley.
Khả năng tương thích Hanne và Colley là 76%. Được Khả năng tương thích Hanne và Colley.