Hanne định nghĩa tên đầu tiên
|
Hanne tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Hanne.
|
Xác định Hanne
|
Dạng ngắn của Đan Mạch và Na Uy Johanne, or a German and Dutch short form of Johanna. This can also be a Dutch short form of Johannes (Nam tính). |
|
|
Hanne là tên cậu bé?
|
Có, tên Hanne có giới tính nam.
|
Hanne là một cô gái tên?
|
Vâng, tên Hanne có giới tính về phái nữ.
|
Nam tên của các loại Hanne
|
Tên Hanne có tên nam giới tương tự. Tên của nam giới như tên Hanne:
|
|
Các dạng nữ tính của tên Hanne
|
Tên Hanne có tên giống nữ. Tên phụ nữ như tên Hanne:
|
|
Tên đầu tiên Hanne ở đâu?
|
Tên Hanne phổ biến nhất ở Người Đan Mạch, Tiếng Na Uy, Tiếng Đức, Hà Lan.
|
Tên tương tự của tên Hanne
|
|
Tên được phát âm giống như Hanne
|
|
Phân tích tên và họ của bạn. Nó miễn phí!
|
|
hoặc là
|
|
|
Thêm thông tin về tên Hanne
Hanne ý nghĩa của tên
Hanne nghĩa là gì? Ý nghĩa của tên Hanne.
|
|
Hanne nguồn gốc của một cái tên
Tên Hanne đến từ đâu? Nguồn gốc của tên Hanne.
|
|
Hanne định nghĩa tên đầu tiên
Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Hanne.
|
|
Hanne bằng các ngôn ngữ khác
Tìm hiểu cách tên Hanne tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.
|
|
Cách phát âm Hanne
Bạn phát âm ra sao Hanne như thế nào? Cách phát âm khác nhau Hanne. Phát âm của Hanne
|
|
Hanne tương thích với họ
Hanne thử nghiệm tương thích với các họ.
|
|
Hanne tương thích với các tên khác
Hanne thử nghiệm khả năng tương thích với các tên khác.
|
|
Danh sách các họ với tên Hanne
Danh sách các họ với tên Hanne
|
|
|
|
|
|