Hannah ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Hannah ý nghĩa của tên.
Reed tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Nhân rộng, Vui vẻ, May mắn, Có thẩm quyền. Được Reed ý nghĩa của họ.
Hannah nguồn gốc của tên. From the Hebrew name חַנָּה (Channah) meaning "favour" or "grace" Được Hannah nguồn gốc của tên.
Reed nguồn gốc. Variant of READ (1) or READ (2). Được Reed nguồn gốc.
Hannah tên diminutives: Hendel. Được Biệt hiệu cho Hannah.
Họ Reed phổ biến nhất trong Hoa Kỳ. Được Reed họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hannah: HAN-ə (bằng tiếng Anh), HAH-nah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Hannah.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Reed: REED. Cách phát âm Reed.
Tên đồng nghĩa của Hannah ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anita, Anja, Anka, Anke, Ankica, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneli, Annetta, Annette, Anni, Annick, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Antje, Anu, Anushka, Anya, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hanne, Hannele, Jana, Nandag, Niina, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Hannah bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Reed ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Reid. Được Reed bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Hannah: Howson, Shepherd, Wingo, Arulraj, Tuckness. Được Danh sách họ với tên Hannah.
Các tên phổ biến nhất có họ Reed: Ayriden, Sara, Michael, Alexandra, Dan, Michaël, Sára. Được Tên đi cùng với Reed.
Khả năng tương thích Hannah và Reed là 70%. Được Khả năng tương thích Hannah và Reed.