Hannah ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Hannah ý nghĩa của tên.
Master tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Master ý nghĩa của họ.
Hannah nguồn gốc của tên. From the Hebrew name חַנָּה (Channah) meaning "favour" or "grace" Được Hannah nguồn gốc của tên.
Hannah tên diminutives: Hendel. Được Biệt hiệu cho Hannah.
Họ Master phổ biến nhất trong Guinea-Bissau. Được Master họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hannah: HAN-ə (bằng tiếng Anh), HAH-nah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Hannah.
Tên đồng nghĩa của Hannah ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anita, Anja, Anka, Anke, Ankica, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneli, Annetta, Annette, Anni, Annick, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Antje, Anu, Anushka, Anya, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hanne, Hannele, Jana, Nandag, Niina, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Hannah bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Hannah: Wingo, Tuckness, Hannah, Arulraj, Fleming. Được Danh sách họ với tên Hannah.
Các tên phổ biến nhất có họ Master: Kai, Tub, Farhad, Ayisha Siddiqua, Thunder. Được Tên đi cùng với Master.
Khả năng tương thích Hannah và Master là 75%. Được Khả năng tương thích Hannah và Master.