Hannah ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Hannah ý nghĩa của tên.
Larson tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Thân thiện, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Larson ý nghĩa của họ.
Hannah nguồn gốc của tên. From the Hebrew name חַנָּה (Channah) meaning "favour" or "grace" Được Hannah nguồn gốc của tên.
Larson nguồn gốc. Means "son of Lar", where Lar is a medieval diminutive of LAURENCE (1). Được Larson nguồn gốc.
Hannah tên diminutives: Hendel. Được Biệt hiệu cho Hannah.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hannah: HAN-ə (bằng tiếng Anh), HAH-nah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Hannah.
Tên đồng nghĩa của Hannah ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anita, Anja, Anka, Anke, Ankica, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneli, Annetta, Annette, Anni, Annick, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Antje, Anu, Anushka, Anya, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hanne, Hannele, Jana, Nandag, Niina, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Hannah bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Hannah: Young, Yanagawa, Howson, Shepherd, Wingo. Được Danh sách họ với tên Hannah.
Các tên phổ biến nhất có họ Larson: Kaitlin, Wendy, Hipolito, Jeneille, Zack, Hipólito. Được Tên đi cùng với Larson.
Khả năng tương thích Hannah và Larson là 80%. Được Khả năng tương thích Hannah và Larson.