Hannah ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Hannah ý nghĩa của tên.
Baker tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Có thẩm quyền. Được Baker ý nghĩa của họ.
Hannah nguồn gốc của tên. From the Hebrew name חַנָּה (Channah) meaning "favour" or "grace" Được Hannah nguồn gốc của tên.
Baker nguồn gốc. Occupational name meaning "baker", derived from Middle English bakere. Được Baker nguồn gốc.
Hannah tên diminutives: Hendel. Được Biệt hiệu cho Hannah.
Họ Baker phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, New Zealand, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Baker họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hannah: HAN-ə (bằng tiếng Anh), HAH-nah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Hannah.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Baker: BAY-kər. Cách phát âm Baker.
Tên đồng nghĩa của Hannah ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Aneta, Anett, Ani, Ania, Anica, Anika, Anikó, Anita, Anja, Anka, Anke, Ankica, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneli, Annetta, Annette, Anni, Annick, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annushka, Annuska, Antje, Anu, Anushka, Anya, Channah, Hana, Hania, Hanna, Hanne, Hannele, Jana, Nandag, Niina, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Hannah bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Baker ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bäcker, Bager, Bakker, Becke, Becker, Beckert, Beck. Được Baker bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Hannah: Shepherd, Wingo, Hannah, Arulraj, Tuckness. Được Danh sách họ với tên Hannah.
Các tên phổ biến nhất có họ Baker: Aaron, Carley, Adrianna, Jodie, Rory, Aarón. Được Tên đi cùng với Baker.
Khả năng tương thích Hannah và Baker là 68%. Được Khả năng tương thích Hannah và Baker.