Hanna ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Sáng tạo, Chú ý, Nhiệt tâm, May mắn. Được Hanna ý nghĩa của tên.
Tung tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nhiệt tâm, Thân thiện, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Tung ý nghĩa của họ.
Hanna nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Johanna. Được Hanna nguồn gốc của tên.
Hanna tên diminutives: Jannicke, Jannike. Được Biệt hiệu cho Hanna.
Họ Tung phổ biến nhất trong Hồng Kông, Đài Loan, Việt Nam. Được Tung họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hanna: HAH-nah (bằng tiếng Đức), HAN-nah (bằng tiếng Đan Mạch), HAHN-nah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Hanna.
Tên đồng nghĩa của Hanna ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Asia, Chevonne, Gia, Gianna, Giannina, Giovanna, Giovannetta, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Jane, Janessa, Janice, Janina, Jean, Jeanne, Jehanne, Jo, Joan, Joana, Joanie, Joaninha, Joann, Joanna, Joanne, Joasia, Joetta, Joey, Johana, Johanna, Johanne, Johnna, Jojo, Joleen, Jolene, Jone, Jonelle, Jonette, Joni, Jonie, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Juanita, Lashawn, Nana, Nina, Seona, Seonag, Seònaid, Shan, Shauna, Shavonne, Shawna, Sheena, Sheona, Shevaun, Shevon, Shona, Siân, Sìne, Síne, Siobhán, Siwan, Tajuana, Vanna, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Žana. Được Hanna bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Hanna: Loyal, Pi, Goats, Fasi, Aalderink. Được Danh sách họ với tên Hanna.
Các tên phổ biến nhất có họ Tung: Aman, Ronnie, Seeyue, Perla, Casey. Được Tên đi cùng với Tung.
Khả năng tương thích Hanna và Tung là 81%. Được Khả năng tương thích Hanna và Tung.