Hanna ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Sáng tạo, Chú ý, Nhiệt tâm, May mắn. Được Hanna ý nghĩa của tên.
Beck tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Có thẩm quyền, Vui vẻ, May mắn, Nghiêm trọng. Được Beck ý nghĩa của họ.
Hanna nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Johanna. Được Hanna nguồn gốc của tên.
Beck nguồn gốc. From Old English becca meaning "pickaxe", an occupational surname. Được Beck nguồn gốc.
Hanna tên diminutives: Jannicke, Jannike. Được Biệt hiệu cho Hanna.
Họ Beck phổ biến nhất trong Áo, Đan mạch, Nước Đức, Liechtenstein, Thụy sĩ. Được Beck họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hanna: HAH-nah (bằng tiếng Đức), HAN-nah (bằng tiếng Đan Mạch), HAHN-nah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Hanna.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Beck: BEK. Cách phát âm Beck.
Tên đồng nghĩa của Hanna ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Asia, Chevonne, Gia, Gianna, Giannina, Giovanna, Giovannetta, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Jane, Janessa, Janice, Janina, Jean, Jeanne, Jehanne, Jo, Joan, Joana, Joanie, Joaninha, Joann, Joanna, Joanne, Joasia, Joetta, Joey, Johana, Johanna, Johanne, Johnna, Jojo, Joleen, Jolene, Jone, Jonelle, Jonette, Joni, Jonie, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Juanita, Lashawn, Nana, Nina, Seona, Seonag, Seònaid, Shan, Shauna, Shavonne, Shawna, Sheena, Sheona, Shevaun, Shevon, Shona, Siân, Sìne, Síne, Siobhán, Siwan, Tajuana, Vanna, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Žana. Được Hanna bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Hanna: Loyal, Pi, Goats, Ekberg, Whittman. Được Danh sách họ với tên Hanna.
Các tên phổ biến nhất có họ Beck: Glenn, Diane, Vivian, Johann, Dian, Jóhann. Được Tên đi cùng với Beck.
Khả năng tương thích Hanna và Beck là 78%. Được Khả năng tương thích Hanna và Beck.