Hanna ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Hanna ý nghĩa của tên.
Lawrence tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Chú ý, Dễ bay hơi, Hiện đại. Được Lawrence ý nghĩa của họ.
Hanna nguồn gốc của tên. Liên quan đến Hannah. Được Hanna nguồn gốc của tên.
Lawrence nguồn gốc. Derived from the given name LAURENCE (1). Famous bearers include revolutionary T. E. Lawrence (1888-1935) and author D. H. Lawrence (1885-1930). Được Lawrence nguồn gốc.
Hanna tên diminutives: Hania, Hannele. Được Biệt hiệu cho Hanna.
Họ Lawrence phổ biến nhất trong Châu Úc, Jamaica, New Zealand, Papua New Guinea, Trinidad và Tobago. Được Lawrence họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hanna: HAHN-nah (bằng tiếng Phần Lan, bằng tiếng Ba Lan, bằng tiếng Ukraina), HAH-nah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Hanna.
Tên đồng nghĩa của Hanna ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Aneta, Ani, Ania, Anica, Anika, Anissa, Anita, Anja, Anka, Anke, Ankica, Ann, Anna, Annabella, Annag, Anne, Annetta, Annette, Annick, Annie, Annika, Annushka, Anouk, Antje, Anu, Anushka, Anya, Chanah, Channah, Hana, Hannah, Hena, Henda, Hendel, Hene, Henye, Jana, Keanna, Nan, Nancy, Nandag, Nanette, Nannie, Nanny, Ninon, Ona, Quanna. Được Hanna bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Hanna: Loyal, Pi, Goats, Hoga, Wah. Được Danh sách họ với tên Hanna.
Các tên phổ biến nhất có họ Lawrence: Anna, Jacob, Susan, Thomas James Marshall, Larry. Được Tên đi cùng với Lawrence.
Khả năng tương thích Hanna và Lawrence là 84%. Được Khả năng tương thích Hanna và Lawrence.