Hanke ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Chú ý, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Nghiêm trọng. Được Hanke ý nghĩa của tên.
Giang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Hoạt tính, Nghiêm trọng, May mắn, Chú ý. Được Giang ý nghĩa của họ.
Hanke nguồn gốc của tên. Hà Lan nhỏ Johan. Được Hanke nguồn gốc của tên.
Họ Giang phổ biến nhất trong Việt Nam. Được Giang họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hanke: HAHN-kə. Cách phát âm Hanke.
Tên đồng nghĩa của Hanke ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hankin, Hann, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Hanke bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Giang: Rene, Virgil, Starr, Marty, Ian, René. Được Tên đi cùng với Giang.
Khả năng tương thích Hanke và Giang là 77%. Được Khả năng tương thích Hanke và Giang.