Hana ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Thân thiện, May mắn, Chú ý, Hoạt tính. Được Hana ý nghĩa của tên.
Hancock tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Sáng tạo, May mắn, Hiện đại, Nghiêm trọng. Được Hancock ý nghĩa của họ.
Hana nguồn gốc của tên. From Japanese 花 (hana) or 華 (hana) which both mean "flower" Được Hana nguồn gốc của tên.
Hancock nguồn gốc. From a diminutive of the medieval name Hann. Early records reveal a Hanecock from the county of Yorkshire who appeared in the Hundred Rolls in the year 1273. Được Hancock nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hana: hah-nah. Cách phát âm Hana.
Tên họ đồng nghĩa của Hancock ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bevan, Evans, Giannino, Giannopoulos, Hansen, Hansson, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivankov, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jankovic, Janković, Jankovič, Jans, Jansen, Jansens, Jansing, Jansingh, Jansink, Janson, Janssen, Janssens, Jansson, Janz, Janzen, Johansen, Johansson, Jones, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Nana, Nani, Nanni, Nannini, Ó maoil eoin, Yancy, Yanev, Zanetti, Zunino. Được Hancock bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Hana: Hassaan, Carter, Sayyed, Verbeck, Hoenninger. Được Danh sách họ với tên Hana.
Các tên phổ biến nhất có họ Hancock: Ben, Kraig, Johnetta, Garcia, Timmy. Được Tên đi cùng với Hancock.
Khả năng tương thích Hana và Hancock là 82%. Được Khả năng tương thích Hana và Hancock.