Hampus ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Chú ý, Dễ bay hơi, May mắn, Sáng tạo. Được Hampus ý nghĩa của tên.
Schmidt tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Chú ý, Sáng tạo, May mắn. Được Schmidt ý nghĩa của họ.
Hampus nguồn gốc của tên. Thụy Điển nhỏ bé Hans. Được Hampus nguồn gốc của tên.
Schmidt nguồn gốc. Occupational name derived from Middle High German smit "smith, metalworker", a cognate of Smith. Được Schmidt nguồn gốc.
Họ Schmidt phổ biến nhất trong Áo, Canada, Đan mạch, Hungary, Thụy sĩ. Được Schmidt họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hampus: HAHM-pus. Cách phát âm Hampus.
Tên đồng nghĩa của Hampus ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Honza, Hovhannes, Iain, Ian, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Iwan, Jaan, Jānis, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Ohannes, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Hampus bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Schmidt ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Smeets, Smets, Smit, Smith, Smits, Smythe. Được Schmidt bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Schmidt: Andreas, Robbie, Ronald, Naomi, Markus. Được Tên đi cùng với Schmidt.
Khả năng tương thích Hampus và Schmidt là 91%. Được Khả năng tương thích Hampus và Schmidt.