Hampus ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Chú ý, Dễ bay hơi, May mắn, Sáng tạo. Được Hampus ý nghĩa của tên.
Lindsay tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Chú ý, Thân thiện. Được Lindsay ý nghĩa của họ.
Hampus nguồn gốc của tên. Thụy Điển nhỏ bé Hans. Được Hampus nguồn gốc của tên.
Lindsay nguồn gốc. From the region of Lindsey in Lincolnshire, which means "Lincoln island" in Old English. Được Lindsay nguồn gốc.
Họ Lindsay phổ biến nhất trong Jamaica, Montserrat. Được Lindsay họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Hampus: HAHM-pus. Cách phát âm Hampus.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Lindsay: LINDZ-ee. Cách phát âm Lindsay.
Tên đồng nghĩa của Hampus ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Honza, Hovhannes, Iain, Ian, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Iwan, Jaan, Jānis, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Ohannes, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Hampus bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Lindsay: Camesha, Sylvester, Charlotte, Floria, Natashya. Được Tên đi cùng với Lindsay.
Khả năng tương thích Hampus và Lindsay là 84%. Được Khả năng tương thích Hampus và Lindsay.