Gyuri ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Thân thiện, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi. Được Gyuri ý nghĩa của tên.
Love tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Love ý nghĩa của họ.
Gyuri nguồn gốc của tên. Nhỏ György. Được Gyuri nguồn gốc của tên.
Love nguồn gốc. From the Old English given name Lufu meaning "love". Được Love nguồn gốc.
Họ Love phổ biến nhất trong Một vùng đất, Ghana, Lào, Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ. Được Love họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gyuri: DYOO-ree. Cách phát âm Gyuri.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Love: LUV. Cách phát âm Love.
Tên đồng nghĩa của Gyuri ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deòrsa, Djordje, Djuradj, Djuro, Đorđe, Đurađ, Đuro, Geevarghese, Geordie, Georg, George, Georges, Georgi, Georgie, Georgijs, Georgios, Georgius, Georgiy, Georgo, Georgs, Georgy, Gevorg, Gheorghe, Gino, Giorgi, Giorgino, Giorgio, Giorgos, Gjergj, Gjorgji, Goga, Gøran, Göran, Gorgi, Gorka, Iuri, Jerzy, Jiří, Jockel, Joeri, Jørg, Jørgen, Jöran, Jordi, Jörg, Jorge, Jörgen, Jorginho, Joris, Jørn, Jory, Juraj, Jure, Jurek, Jurgen, Jurgis, Jurian, Jurica, Jurij, Juris, Juro, Jurriaan, Jürgen, Jyri, Jyrki, Kevork, Ørjan, Örjan, Seoirse, Seòras, Siôr, Siors, Siorus, Sjors, Varghese, Xurxo, Yegor, Yiorgos, Yorgos, Yrian, Yrjänä, Yrjö, Yura, Yuri, Yuriy. Được Gyuri bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Love: Lianne, Ron, Mae, Julia, Jason, Júlia. Được Tên đi cùng với Love.
Khả năng tương thích Gyuri và Love là 77%. Được Khả năng tương thích Gyuri và Love.