Gwilym ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Nhân rộng, Thân thiện, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Gwilym ý nghĩa của tên.
Cabrera tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Vui vẻ. Được Cabrera ý nghĩa của họ.
Gwilym nguồn gốc của tên. Dạng chữ Welsh William. Được Gwilym nguồn gốc của tên.
Cabrera nguồn gốc. From various place names derived from Late Latin capraria meaning "place of goats", from Latin capra meaning "goat". Được Cabrera nguồn gốc.
Gwilym tên diminutives: Gwil. Được Biệt hiệu cho Gwilym.
Họ Cabrera phổ biến nhất trong Argentina, Colombia, Mexico, Peru, Tây Ban Nha. Được Cabrera họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Gwilym ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bill, Billie, Billy, Guglielmo, Guilherme, Guillaume, Guillem, Guillermo, Gwilherm, Illiam, Jami, Jelle, Liam, Pim, Uilleag, Uilleam, Uilliam, Ulick, Vilĉjo, Vilém, Vilhelm, Vilhelmas, Vilhelmi, Vilhelmo, Vilhelms, Vilhjálmur, Vilho, Vili, Viliam, Vilim, Vilis, Viljami, Viljem, Viljo, Vilko, Ville, Villem, Vilmos, Wil, Wilhelm, Wilhelmus, Wilkin, Wilky, Will, Willahelm, Willem, Willi, William, Willie, Willy, Wilmot, Wim, Wiremu, Wöllem, Wullem, Wum. Được Gwilym bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Cabrera ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cabral, Chevrolet. Được Cabrera bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gwilym: Williams, Panah, Panah-williams. Được Danh sách họ với tên Gwilym.
Các tên phổ biến nhất có họ Cabrera: Bob, Laura, Ernesto, Orville, Jairo. Được Tên đi cùng với Cabrera.
Khả năng tương thích Gwilym và Cabrera là 81%. Được Khả năng tương thích Gwilym và Cabrera.