Günay định nghĩa tên đầu tiên |
|
Günay tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Günay. |
|
Xác định Günay |
|
Means "sun moon" in Turkish and Azerbaijani. | |
|
Günay là một cô gái tên? |
Vâng, tên Günay có giới tính về phái nữ. |
Tên đầu tiên Günay ở đâu? |
Tên Günay phổ biến nhất ở Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Azerbaijan. |