Gudbrand định nghĩa tên đầu tiên
|
Gudbrand tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Gudbrand.
|
Xác định Gudbrand
|
From the Old Norse name Guðbrandr meaning "god's sword", derived from the elements guð "Thần" và brandr "thanh kiếm". |
|
|
Gudbrand là tên cậu bé?
|
Có, tên Gudbrand có giới tính nam.
|
Tên đầu tiên Gudbrand ở đâu?
|
Tên Gudbrand phổ biến nhất ở Tiếng Na Uy, Người Đan Mạch.
|
Phân tích tên và họ của bạn. Nó miễn phí!
|
|
hoặc là
|
|
|
Thêm thông tin về tên Gudbrand
Gudbrand ý nghĩa của tên
Gudbrand nghĩa là gì? Ý nghĩa của tên Gudbrand.
|
|
Gudbrand nguồn gốc của một cái tên
Tên Gudbrand đến từ đâu? Nguồn gốc của tên Gudbrand.
|
|
Gudbrand định nghĩa tên đầu tiên
Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Gudbrand.
|
|
Gudbrand bằng các ngôn ngữ khác
Tìm hiểu cách tên Gudbrand tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.
|
|
Gudbrand tương thích với họ
Gudbrand thử nghiệm tương thích với các họ.
|
|
Gudbrand tương thích với các tên khác
Gudbrand thử nghiệm khả năng tương thích với các tên khác.
|
|
|
|
|
|