Griselda ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, May mắn, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi. Được Griselda ý nghĩa của tên.
Griselda nguồn gốc của tên. Possibly derived from the Germanic elements gris "grey" and hild "Trận chiến" Được Griselda nguồn gốc của tên.
Griselda tên diminutives: Zelda. Được Biệt hiệu cho Griselda.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Griselda: gri-ZEL-də (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Griselda.
Họ phổ biến nhất có tên Griselda: Sandvik, Skrzypczak, Cromley, Arnow, Loch. Được Danh sách họ với tên Griselda.
Các tên phổ biến nhất có họ Beazel: Gale, Von, Krysta, Bobbie, Ronnie. Được Tên đi cùng với Beazel.
Griselda Beazel tên và họ tương tự |
Griselda Beazel Zelda Beazel |