Griet ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Thân thiện, Hiện đại, Nhân rộng, Nghiêm trọng. Được Griet ý nghĩa của tên.
George tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Vui vẻ, Hiện đại, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi. Được George ý nghĩa của họ.
Griet nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Margriet. Được Griet nguồn gốc của tên.
George nguồn gốc. Xuất phát từ tên George. Được George nguồn gốc.
Họ George phổ biến nhất trong Châu Úc, Nigeria, Sierra Leone, Tanzania, Uganda. Được George họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Griet: KHREET. Cách phát âm Griet.
Tên đồng nghĩa của Griet ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Gretta, Jorie, Märta, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Griet bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của George ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Georgiev, Jørgensen. Được George bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ George: Dona, Nimmy, Jinu, Biju, Eldho. Được Tên đi cùng với George.
Khả năng tương thích Griet và George là 81%. Được Khả năng tương thích Griet và George.