Gretta ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Có thẩm quyền, Chú ý, Sáng tạo, Nhân rộng. Được Gretta ý nghĩa của tên.
Vandy tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nhiệt tâm, Chú ý, Hiện đại, May mắn. Được Vandy ý nghĩa của họ.
Gretta nguồn gốc của tên. Biến thể của Greta. Được Gretta nguồn gốc của tên.
Họ Vandy phổ biến nhất trong Sierra Leone. Được Vandy họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gretta: GRET-ə. Cách phát âm Gretta.
Tên đồng nghĩa của Gretta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Grethe, Griet, Märta, Maarit, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marged, Margherita, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marjeta, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Mysie, Reeta, Reetta, Rita. Được Gretta bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gretta: Weispfenning, Fower, Reynard, Lin, Freimuth. Được Danh sách họ với tên Gretta.
Các tên phổ biến nhất có họ Vandy: Cassey, Berneice, Lauretta, Gretta, Alvaro, Álvaro. Được Tên đi cùng với Vandy.
Khả năng tương thích Gretta và Vandy là 75%. Được Khả năng tương thích Gretta và Vandy.