Gretta ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Có thẩm quyền, Chú ý, Sáng tạo, Nhân rộng. Được Gretta ý nghĩa của tên.
Roby tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Hiện đại, May mắn, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Roby ý nghĩa của họ.
Gretta nguồn gốc của tên. Biến thể của Greta. Được Gretta nguồn gốc của tên.
Họ Roby phổ biến nhất trong Micronesia. Được Roby họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gretta: GRET-ə. Cách phát âm Gretta.
Tên đồng nghĩa của Gretta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Grethe, Griet, Märta, Maarit, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marged, Margherita, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marjeta, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Mysie, Reeta, Reetta, Rita. Được Gretta bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gretta: Espalin, Glenny, Lauret, Lura, Anchors. Được Danh sách họ với tên Gretta.
Các tên phổ biến nhất có họ Roby: Ka, Zachariah, Garth, Karen, Sharron. Được Tên đi cùng với Roby.
Khả năng tương thích Gretta và Roby là 73%. Được Khả năng tương thích Gretta và Roby.