Gretta ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Có thẩm quyền, Chú ý, Sáng tạo, Nhân rộng. Được Gretta ý nghĩa của tên.
Chan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Chú ý, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Chan ý nghĩa của họ.
Gretta nguồn gốc của tên. Biến thể của Greta. Được Gretta nguồn gốc của tên.
Chan nguồn gốc. Tiếng La tinh của Quảng Đông Chen. Được Chan nguồn gốc.
Họ Chan phổ biến nhất trong Canada, Hồng Kông, Madagascar, Malaysia, Singapore. Được Chan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gretta: GRET-ə. Cách phát âm Gretta.
Tên đồng nghĩa của Gretta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Grethe, Griet, Märta, Maarit, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marged, Margherita, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marjeta, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Mysie, Reeta, Reetta, Rita. Được Gretta bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Chan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Trần, Tran. Được Chan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gretta: Carrithers, Elsmore, Garlen, Gnabah, Sooper, Garlên. Được Danh sách họ với tên Gretta.
Các tên phổ biến nhất có họ Chan: Chanchala, Agnes, Sheena, Anfield, Stephen, Ágnes, Agnès. Được Tên đi cùng với Chan.
Khả năng tương thích Gretta và Chan là 71%. Được Khả năng tương thích Gretta và Chan.