Gretel ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Thân thiện. Được Gretel ý nghĩa của tên.
Richardson tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Chú ý, Có thẩm quyền, Hiện đại, Hoạt tính. Được Richardson ý nghĩa của họ.
Gretel nguồn gốc của tên. Nhỏ Grete. This name is well-known as the character in Grimm's fairy tale who is captured, with her brother Hansel, by a witch. Được Gretel nguồn gốc của tên.
Richardson nguồn gốc. Phương tiện "của Richard". Được Richardson nguồn gốc.
Họ Richardson phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, New Zealand, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Richardson họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gretel: GRE-tel. Cách phát âm Gretel.
Tên đồng nghĩa của Gretel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Grethe, Griet, Jorie, Märta, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margaretha, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Midge, Mysie, Peg, Peggie, Peggy, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Gretel bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Richardson ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Prichard, Pritchard. Được Richardson bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gretel: Corsa. Được Danh sách họ với tên Gretel.
Các tên phổ biến nhất có họ Richardson: Sara, Chris, John, Kibby, Sarah, Sára. Được Tên đi cùng với Richardson.
Khả năng tương thích Gretel và Richardson là 80%. Được Khả năng tương thích Gretel và Richardson.