Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Grete Shadix

Họ và tên Grete Shadix. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Grete Shadix. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Grete

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Grete.

 

Tên đi cùng với Shadix

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Shadix.

 

Grete ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Grete. Tên đầu tiên Grete nghĩa là gì?

 

Grete nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Grete.

 

Grete định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Grete.

 

Biệt hiệu cho Grete

Grete tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm Grete

Bạn phát âm như thế nào Grete ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Grete bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Grete tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Grete tương thích với họ

Grete thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Grete tương thích với các tên khác

Grete thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Grete ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Vui vẻ. Được Grete ý nghĩa của tên.

Grete nguồn gốc của tên. Tiếng Đức, tiếng Đan Mạch và tiếng Na Uy ngắn Margaret. Được Grete nguồn gốc của tên.

Grete tên diminutives: Gretel. Được Biệt hiệu cho Grete.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Grete: GRE-tə (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Grete.

Tên đồng nghĩa của Grete ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Gretta, Griet, Jorie, Märta, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margaretha, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margriet, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merit, Meta, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Grete bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Grete: Anai, Samsa. Được Danh sách họ với tên Grete.

Các tên phổ biến nhất có họ Shadix: Dennis, Madge, Melody, Deon, Usha. Được Tên đi cùng với Shadix.

Grete Shadix tên và họ tương tự

Grete Shadix Gretel Shadix Gosia Shadix Greet Shadix Gréta Shadix Greetje Shadix Greta Shadix Gretchen Shadix Gretta Shadix Griet Shadix Jorie Shadix Märta Shadix Maarit Shadix Madge Shadix Mae Shadix Maggie Shadix Maighread Shadix Mairead Shadix Mairéad Shadix Maisie Shadix Małgorzata Shadix Małgosia Shadix Mamie Shadix Mared Shadix Maret Shadix Margaid Shadix Margalit Shadix Margalita Shadix Margaréta Shadix Margareeta Shadix Margaret Shadix Margareta Shadix Margaretha Shadix Margaretta Shadix Margarid Shadix Margarida Shadix Margarit Shadix Margarita Shadix Margaux Shadix Marge Shadix Marged Shadix Margery Shadix Margherita Shadix Margie Shadix Margit Shadix Margita Shadix Margo Shadix Margot Shadix Margrét Shadix Margreet Shadix Margriet Shadix Marguerite Shadix Marit Shadix Marita Shadix Marje Shadix Marjeta Shadix Marjorie Shadix Marjory Shadix Markéta Shadix Marketta Shadix Marsaili Shadix Marzena Shadix May Shadix Mayme Shadix Meg Shadix Megan Shadix Meggy Shadix Mererid Shadix Merit Shadix Meta Shadix Midge Shadix Mysie Shadix Paaie Shadix Peg Shadix Peggie Shadix Peggy Shadix Peigi Shadix Reeta Shadix Reetta Shadix Retha Shadix Rita Shadix