Grete ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Vui vẻ. Được Grete ý nghĩa của tên.
O'connor tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Sáng tạo. Được O'connor ý nghĩa của họ.
Grete nguồn gốc của tên. Tiếng Đức, tiếng Đan Mạch và tiếng Na Uy ngắn Margaret. Được Grete nguồn gốc của tên.
O'connor nguồn gốc. From Irish Ó Conchobhair meaning "descendant of Conchobhar". Được O'connor nguồn gốc.
Grete tên diminutives: Gretel. Được Biệt hiệu cho Grete.
Họ O'connor phổ biến nhất trong Châu Úc, Quần đảo Cayman, Ireland, New Zealand, Vương quốc Anh. Được O'connor họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Grete: GRE-tə (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Grete.
Tên đồng nghĩa của Grete ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Gretta, Griet, Jorie, Märta, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margaretha, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margriet, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merit, Meta, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Grete bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Grete: Samsa, Anai. Được Danh sách họ với tên Grete.
Các tên phổ biến nhất có họ O'connor: Jamie, Tyler, Alexander, Kevin, Brandon. Được Tên đi cùng với O'connor.
Khả năng tương thích Grete và O'connor là 75%. Được Khả năng tương thích Grete và O'connor.