Grete ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Vui vẻ. Được Grete ý nghĩa của tên.
Kruse tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Hiện đại, Vui vẻ. Được Kruse ý nghĩa của họ.
Grete nguồn gốc của tên. Tiếng Đức, tiếng Đan Mạch và tiếng Na Uy ngắn Margaret. Được Grete nguồn gốc của tên.
Kruse nguồn gốc. Biến thể của Kraus. Được Kruse nguồn gốc.
Grete tên diminutives: Gretel. Được Biệt hiệu cho Grete.
Họ Kruse phổ biến nhất trong Đan mạch, Quần đảo Faroe, Nước Đức, Greenland, Samoa. Được Kruse họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Grete: GRE-tə (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Grete.
Tên đồng nghĩa của Grete ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Gretta, Griet, Jorie, Märta, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margaretha, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margriet, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merit, Meta, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Grete bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Grete: Anai, Samsa. Được Danh sách họ với tên Grete.
Các tên phổ biến nhất có họ Kruse: Reid, Pandora, Rob, Ji, Megan. Được Tên đi cùng với Kruse.
Khả năng tương thích Grete và Kruse là 75%. Được Khả năng tương thích Grete và Kruse.