Gretchen ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, May mắn, Hoạt tính, Sáng tạo, Nghiêm trọng. Được Gretchen ý nghĩa của tên.
Vicario tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Chú ý, Nhiệt tâm. Được Vicario ý nghĩa của họ.
Gretchen nguồn gốc của tên. Tiếng Đức nhỏ Margareta. Được Gretchen nguồn gốc của tên.
Vicario nguồn gốc. Means "a vicar" in Spanish and Italian. Vicar is an ecclesiastic title, usually used to denote a representative of a bishop. Được Vicario nguồn gốc.
Gretchen tên diminutives: Gretel. Được Biệt hiệu cho Gretchen.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gretchen: GRET-khen (bằng tiếng Đức), GRECH-ən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Gretchen.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Vicario: vee-KAH-ryo (ở Ý). Cách phát âm Vicario.
Tên đồng nghĩa của Gretchen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Grete, Grethe, Griet, Märta, Maarit, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margareta, Margaretha, Margarethe, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marged, Margherita, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Marguerite, Marit, Marita, Marjeta, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Mysie, Paaie, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Gretchen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gretchen: Tristan, Rock, Haist, Truver, Adley. Được Danh sách họ với tên Gretchen.
Các tên phổ biến nhất có họ Vicario: Rhona, Hosea, Rosamond, Mary, Tifany. Được Tên đi cùng với Vicario.
Khả năng tương thích Gretchen và Vicario là 73%. Được Khả năng tương thích Gretchen và Vicario.