Gretchen ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, May mắn, Hoạt tính, Sáng tạo, Nghiêm trọng. Được Gretchen ý nghĩa của tên.
Sturm tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Nhân rộng, May mắn, Hiện đại, Thân thiện. Được Sturm ý nghĩa của họ.
Gretchen nguồn gốc của tên. Tiếng Đức nhỏ Margareta. Được Gretchen nguồn gốc của tên.
Sturm nguồn gốc. Means "storm". Được Sturm nguồn gốc.
Gretchen tên diminutives: Gretel. Được Biệt hiệu cho Gretchen.
Họ Sturm phổ biến nhất trong Áo. Được Sturm họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gretchen: GRET-khen (bằng tiếng Đức), GRECH-ən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Gretchen.
Tên đồng nghĩa của Gretchen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Grete, Grethe, Griet, Märta, Maarit, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margareta, Margaretha, Margarethe, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marged, Margherita, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Marguerite, Marit, Marita, Marjeta, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Mysie, Paaie, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Gretchen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gretchen: Haist, Tristan, Rock, Felke, Protano. Được Danh sách họ với tên Gretchen.
Các tên phổ biến nhất có họ Sturm: Hien, Clifton, Nanette, Marilou, Alton. Được Tên đi cùng với Sturm.
Khả năng tương thích Gretchen và Sturm là 78%. Được Khả năng tương thích Gretchen và Sturm.