Gretchen ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, May mắn, Hoạt tính, Sáng tạo, Nghiêm trọng. Được Gretchen ý nghĩa của tên.
Minto tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Hiện đại, Sáng tạo, Có thẩm quyền, May mắn. Được Minto ý nghĩa của họ.
Gretchen nguồn gốc của tên. Tiếng Đức nhỏ Margareta. Được Gretchen nguồn gốc của tên.
Gretchen tên diminutives: Gretel. Được Biệt hiệu cho Gretchen.
Họ Minto phổ biến nhất trong Saint Helena, Lên trên và Tris. Được Minto họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gretchen: GRET-khen (bằng tiếng Đức), GRECH-ən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Gretchen.
Tên đồng nghĩa của Gretchen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Grete, Grethe, Griet, Märta, Maarit, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margareta, Margaretha, Margarethe, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marged, Margherita, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Marguerite, Marit, Marita, Marjeta, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Mysie, Paaie, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Gretchen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gretchen: Tristan, Rock, Haist, Oliveri, Molag. Được Danh sách họ với tên Gretchen.
Các tên phổ biến nhất có họ Minto: Margarett, Jamaal, Peta-gay, James, Floy. Được Tên đi cùng với Minto.
Khả năng tương thích Gretchen và Minto là 76%. Được Khả năng tương thích Gretchen và Minto.