Gretchen ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, May mắn, Hoạt tính, Sáng tạo, Nghiêm trọng. Được Gretchen ý nghĩa của tên.
Lockhart tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Vui vẻ, Chú ý, Hoạt tính, Có thẩm quyền. Được Lockhart ý nghĩa của họ.
Gretchen nguồn gốc của tên. Tiếng Đức nhỏ Margareta. Được Gretchen nguồn gốc của tên.
Gretchen tên diminutives: Gretel. Được Biệt hiệu cho Gretchen.
Họ Lockhart phổ biến nhất trong Dominica, Quần đảo Turks và Caicos, Bahamas. Được Lockhart họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gretchen: GRET-khen (bằng tiếng Đức), GRECH-ən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Gretchen.
Tên đồng nghĩa của Gretchen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Grete, Grethe, Griet, Märta, Maarit, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margareta, Margaretha, Margarethe, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marged, Margherita, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Marguerite, Marit, Marita, Marjeta, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Mysie, Paaie, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Gretchen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gretchen: Haist, Tristan, Rock, Schriver, Knapick. Được Danh sách họ với tên Gretchen.
Các tên phổ biến nhất có họ Lockhart: Ryan, Darrell, Catharine, Gretchen, Clemmie. Được Tên đi cùng với Lockhart.
Khả năng tương thích Gretchen và Lockhart là 79%. Được Khả năng tương thích Gretchen và Lockhart.