Gretchen ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, May mắn, Hoạt tính, Sáng tạo, Nghiêm trọng. Được Gretchen ý nghĩa của tên.
Hanna tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Sáng tạo, Chú ý. Được Hanna ý nghĩa của họ.
Gretchen nguồn gốc của tên. Tiếng Đức nhỏ Margareta. Được Gretchen nguồn gốc của tên.
Gretchen tên diminutives: Gretel. Được Biệt hiệu cho Gretchen.
Họ Hanna phổ biến nhất trong Ai Cập, Iraq, Lebanon, Syria, Vương quốc Anh. Được Hanna họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gretchen: GRET-khen (bằng tiếng Đức), GRECH-ən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Gretchen.
Tên đồng nghĩa của Gretchen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Grete, Grethe, Griet, Märta, Maarit, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margareta, Margaretha, Margarethe, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marged, Margherita, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Marguerite, Marit, Marita, Marjeta, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Mysie, Paaie, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Gretchen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gretchen: Tristan, Rock, Haist, Compiseno, Ciulla. Được Danh sách họ với tên Gretchen.
Các tên phổ biến nhất có họ Hanna: Dennise, Titcomb, Rich, Prince, Noah. Được Tên đi cùng với Hanna.
Khả năng tương thích Gretchen và Hanna là 72%. Được Khả năng tương thích Gretchen và Hanna.