Greta ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, May mắn, Hiện đại, Nhân rộng, Vui vẻ. Được Greta ý nghĩa của tên.
Jimenez tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, May mắn, Dễ bay hơi, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Jimenez ý nghĩa của họ.
Greta nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Margareta. A famous bearer of this name was Swedish actress Greta Garbo (1905-1990). Được Greta nguồn gốc của tên.
Jimenez nguồn gốc. Phương tiện "của Jimeno". Được Jimenez nguồn gốc.
Greta tên diminutives: Gretel. Được Biệt hiệu cho Greta.
Họ Jimenez phổ biến nhất trong Colombia, Cộng hòa Dominican, Mexico, Tây Ban Nha, Venezuela. Được Jimenez họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Greta: GRE-tah (bằng tiếng Đức), GRET-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Greta.
Tên đồng nghĩa của Greta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Grete, Grethe, Griet, Maarit, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margareta, Margaretha, Margarethe, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marged, Margherita, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Marguerite, Marit, Marita, Marjeta, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Meta, Mette, Mysie, Paaie, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Greta bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Jimenez ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Simmons, Simons, Simonsen, Simonson, Simonsson. Được Jimenez bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Greta: Lescinskaite, McDannold, Hovermale, Nord, Batley, Mcdannold. Được Danh sách họ với tên Greta.
Các tên phổ biến nhất có họ Jimenez: Jennifer, Alexander, Carlos, Gilbert, Melissa, Mélissa. Được Tên đi cùng với Jimenez.
Khả năng tương thích Greta và Jimenez là 75%. Được Khả năng tương thích Greta và Jimenez.