Greta ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, May mắn, Hiện đại, Nhân rộng, Vui vẻ. Được Greta ý nghĩa của tên.
Brecht tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nhân rộng, Hoạt tính, Thân thiện, May mắn. Được Brecht ý nghĩa của họ.
Greta nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Margareta. A famous bearer of this name was Swedish actress Greta Garbo (1905-1990). Được Greta nguồn gốc của tên.
Greta tên diminutives: Gretel. Được Biệt hiệu cho Greta.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Greta: GRE-tah (bằng tiếng Đức), GRET-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Greta.
Tên đồng nghĩa của Greta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Grete, Grethe, Griet, Maarit, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margareta, Margaretha, Margarethe, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marged, Margherita, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Marguerite, Marit, Marita, Marjeta, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Meta, Mette, Mysie, Paaie, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Greta bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Greta: Lescinskaite, Bagne, Drzewicki, Osbey, MacChio, Macchio. Được Danh sách họ với tên Greta.
Các tên phổ biến nhất có họ Brecht: Nathanial, Marilyn, Nannette, Adrian, Adrián. Được Tên đi cùng với Brecht.
Khả năng tương thích Greta và Brecht là 79%. Được Khả năng tương thích Greta và Brecht.