Gregory ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Có thẩm quyền, Thân thiện, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Gregory ý nghĩa của tên.
Gregory nguồn gốc của tên. English form of Latin Gregorius, which was from the Late Greek name Γρηγοριος (Gregorios), derived from γρηγορος (gregoros) meaning "watchful, alert" Được Gregory nguồn gốc của tên.
Gregory tên diminutives: Greg, Gregg. Được Biệt hiệu cho Gregory.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gregory: GREG-ə-ree. Cách phát âm Gregory.
Tên đồng nghĩa của Gregory ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gergely, Gergő, Gligor, Goyo, Gréagóir, Grega, Greger, Gregers, Grégoire, Gregor, Gregorio, Gregorios, Gregorius, Greig, Grga, Grgur, Grigol, Grigor, Grigore, Grigori, Grigorijs, Grigoriy, Grigory, Griogair, Grisha, Grzegorz, Hryhoriy, Krikor, Řehoř, Reijo, Reko. Được Gregory bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gregory: Uchimura, Gaveston, Nelson, Picinich, Walker. Được Danh sách họ với tên Gregory.
Các tên phổ biến nhất có họ Sugarman: Benton, Gregory, Lazaro, Lázaro. Được Tên đi cùng với Sugarman.