Gregorio ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Sáng tạo, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm. Được Gregorio ý nghĩa của tên.
Gregorio nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Ý và Tây Ban Nha Gregory. Được Gregorio nguồn gốc của tên.
Gregorio tên diminutives: Goyo. Được Biệt hiệu cho Gregorio.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gregorio: gre-GO-ryo. Cách phát âm Gregorio.
Tên đồng nghĩa của Gregorio ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gergely, Gergő, Gligor, Gréagóir, Greg, Grega, Greger, Gregers, Gregg, Grégoire, Gregor, Gregorios, Gregorius, Gregory, Greig, Grga, Grgur, Grigol, Grigor, Grigore, Grigori, Grigorijs, Grigoriy, Grigory, Griogair, Grisha, Grzegorz, Hryhoriy, Krikor, Řehoř, Reijo, Reko. Được Gregorio bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gregorio: Kinlecheeny, Ranmar, Fehlman, Berez, Rynn. Được Danh sách họ với tên Gregorio.
Các tên phổ biến nhất có họ Hazlett: Eddie, Antone, Noemi, Andrea, Dee, Andréa, Noémi, Noemí. Được Tên đi cùng với Hazlett.