Greetje ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Hiện đại. Được Greetje ý nghĩa của tên.
Taylor tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, May mắn, Chú ý, Hiện đại. Được Taylor ý nghĩa của họ.
Greetje nguồn gốc của tên. Hà Lan nhỏ Margaret. Được Greetje nguồn gốc của tên.
Taylor nguồn gốc. Derived from Old French tailleur meaning "tailor", ultimately from Latin taliare "to cut". Được Taylor nguồn gốc.
Họ Taylor phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Nam Phi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Taylor họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Greetje: KHRAY:-tyə. Cách phát âm Greetje.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Taylor: TAY-lər. Cách phát âm Taylor.
Tên đồng nghĩa của Greetje ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Gretta, Jorie, Märta, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Greetje bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Taylor ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Tailler. Được Taylor bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Taylor: John, Kim, Mark, Rebecca, Paul, Márk, Rébecca. Được Tên đi cùng với Taylor.
Khả năng tương thích Greetje và Taylor là 78%. Được Khả năng tương thích Greetje và Taylor.