Gréta ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Gréta ý nghĩa của tên.
Saleem tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Thân thiện. Được Saleem ý nghĩa của họ.
Gréta nguồn gốc của tên. Hungary nhỏ Margaréta and Icelandic diminutive of Margrét. Được Gréta nguồn gốc của tên.
Họ Saleem phổ biến nhất trong Iraq, Pakistan, Saudi Arabia, Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất, Yemen. Được Saleem họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gréta: GRAY-taw (bằng tiếng Hungary). Cách phát âm Gréta.
Tên đồng nghĩa của Gréta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Gretta, Griet, Jorie, Märta, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margareeta, Margaret, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Gréta bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gréta: Lescinskaite, Mersinger, Badua, Rosene, Eulenbach. Được Danh sách họ với tên Gréta.
Các tên phổ biến nhất có họ Saleem: Yasra, Humaira, Umair, Nisan, Faiza. Được Tên đi cùng với Saleem.
Khả năng tương thích Gréta và Saleem là 77%. Được Khả năng tương thích Gréta và Saleem.