Gréta ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Gréta ý nghĩa của tên.
Lye tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Hoạt tính, Sáng tạo, Vui vẻ, Hiện đại. Được Lye ý nghĩa của họ.
Gréta nguồn gốc của tên. Hungary nhỏ Margaréta and Icelandic diminutive of Margrét. Được Gréta nguồn gốc của tên.
Họ Lye phổ biến nhất trong Singapore. Được Lye họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gréta: GRAY-taw (bằng tiếng Hungary). Cách phát âm Gréta.
Tên đồng nghĩa của Gréta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Gretta, Griet, Jorie, Märta, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margareeta, Margaret, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Gréta bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gréta: Lescinskaite, Trenerry, Cueto, McDannold, Hovermale, Mcdannold. Được Danh sách họ với tên Gréta.
Các tên phổ biến nhất có họ Lye: Clint, Eula, Abhisheikh, Gretchen, Kiley. Được Tên đi cùng với Lye.
Khả năng tương thích Gréta và Lye là 85%. Được Khả năng tương thích Gréta và Lye.