Gréta ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Gréta ý nghĩa của tên.
Brink tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Vui vẻ, Hiện đại, Nghiêm trọng, Hoạt tính. Được Brink ý nghĩa của họ.
Gréta nguồn gốc của tên. Hungary nhỏ Margaréta and Icelandic diminutive of Margrét. Được Gréta nguồn gốc của tên.
Họ Brink phổ biến nhất trong Nước Hà Lan, Nam Phi. Được Brink họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gréta: GRAY-taw (bằng tiếng Hungary). Cách phát âm Gréta.
Tên đồng nghĩa của Gréta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Gretta, Griet, Jorie, Märta, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margareeta, Margaret, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Gréta bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gréta: Lescinskaite, Noren, Belanger, Koehn, Piersaul, Bélanger, Norén. Được Danh sách họ với tên Gréta.
Các tên phổ biến nhất có họ Brink: Bryon, Sandy, Rhafiek, Elbert, Marjorie. Được Tên đi cùng với Brink.
Khả năng tương thích Gréta và Brink là 81%. Được Khả năng tương thích Gréta và Brink.