Grace ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Hiện đại, Nhiệt tâm. Được Grace ý nghĩa của tên.
Liu tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Thân thiện, Nhiệt tâm. Được Liu ý nghĩa của họ.
Grace nguồn gốc của tên. From the English word grace, which ultimately derives from Latin gratia. This was one of the virtue names created in the 17th century by the Puritans Được Grace nguồn gốc của tên.
Liu nguồn gốc. From Chinese 刘 (liú) meaning "kill, destroy". This was the surname of Chinese emperors of the Han dynasty. Được Liu nguồn gốc.
Grace tên diminutives: Gracie. Được Biệt hiệu cho Grace.
Họ Liu phổ biến nhất trong Canada, Trung Quốc, Hồng Kông, Nhật Bản, Đài Loan. Được Liu họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Grace: GRAYS. Cách phát âm Grace.
Tên đồng nghĩa của Grace ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Graça, Gracia, Graciela, Gracília, Gracja, Gratia, Grazia, Graziella. Được Grace bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Grace: Spencer, Hogan, Sass, Kyne, Tiu. Được Danh sách họ với tên Grace.
Các tên phổ biến nhất có họ Liu: Chang, Michael Liu, Michael, Marylouise, Steaven, Michaël. Được Tên đi cùng với Liu.
Khả năng tương thích Grace và Liu là 71%. Được Khả năng tương thích Grace và Liu.
Grace Liu tên và họ tương tự |
Grace Liu Gracie Liu Graça Liu Gracia Liu Graciela Liu Gracília Liu Gracja Liu Gratia Liu Grazia Liu Graziella Liu |