Grace ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Hiện đại, Nhiệt tâm. Được Grace ý nghĩa của tên.
Lee tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Chú ý, Nhiệt tâm, Thân thiện, Nhân rộng. Được Lee ý nghĩa của họ.
Grace nguồn gốc của tên. From the English word grace, which ultimately derives from Latin gratia. This was one of the virtue names created in the 17th century by the Puritans Được Grace nguồn gốc của tên.
Lee nguồn gốc. Korean form of LI (1), from Sino-Korean 李 (i) Được Lee nguồn gốc.
Grace tên diminutives: Gracie. Được Biệt hiệu cho Grace.
Họ Lee phổ biến nhất trong Hồng Kông, Malaysia, Bắc Triều Tiên, Singapore, Hoa Kỳ. Được Lee họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Grace: GRAYS. Cách phát âm Grace.
Tên đồng nghĩa của Grace ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Graça, Gracia, Graciela, Gracília, Gracja, Gratia, Grazia, Graziella. Được Grace bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Grace: Kyne, Tiu, Der Boghossian, Guerrero, Mcmenamin, McMenamin. Được Danh sách họ với tên Grace.
Các tên phổ biến nhất có họ Lee: David, Jay, Michael, Daniel, Dawid, Dániel, Daníel, Daniël, Dávid, Michaël. Được Tên đi cùng với Lee.
Khả năng tương thích Grace và Lee là 79%. Được Khả năng tương thích Grace và Lee.
Grace Lee tên và họ tương tự |
Grace Lee Gracie Lee Graça Lee Gracia Lee Graciela Lee Gracília Lee Gracja Lee Gratia Lee Grazia Lee Graziella Lee |