Göran ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Vui vẻ. Được Göran ý nghĩa của tên.
Gonzalez tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Hiện đại, Hoạt tính, Thân thiện. Được Gonzalez ý nghĩa của họ.
Göran nguồn gốc của tên. Dạng cổ trung cổ của Thụy Điển George. Được Göran nguồn gốc của tên.
Gonzalez nguồn gốc. Phương tiện "của Gonzalo"Bằng tiếng Tây Ban Nha. Được Gonzalez nguồn gốc.
Họ Gonzalez phổ biến nhất trong Colombia, Mexico, Tây Ban Nha, Hoa Kỳ, Venezuela. Được Gonzalez họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Göran: YUUR-ahn. Cách phát âm Göran.
Tên đồng nghĩa của Göran ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deòrsa, Djordje, Djuradj, Djuro, Đorđe, Đurađ, Đuro, Geevarghese, Geordie, Georg, George, Georges, Georgi, Georgie, Georgijs, Georgios, Georgius, Georgiy, Georgo, Georgs, Georgy, Gevorg, Gheorghe, Gino, Giorgi, Giorgino, Giorgio, Giorgos, Gjergj, Gjorgji, Goga, Gøran, Gorgi, Gorka, György, Gyuri, Iuri, Jerzy, Jiří, Jockel, Joeri, Jørg, Jørgen, Jordi, Jörg, Jorge, Jorginho, Joris, Jørn, Jory, Juraj, Jure, Jurek, Jurgen, Jurgis, Jurian, Jurica, Jurij, Juris, Jurriaan, Jürgen, Jyri, Jyrki, Kevork, Ørjan, Seoirse, Seòras, Siôr, Siors, Siorus, Sjors, Varghese, Xurxo, Yiorgos, Yorgos, Yrian, Yrjänä, Yrjö, Yuri, Yuriy. Được Göran bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Göran: Mandic, Radojevich, Stoklasa, Engdahl, Asanovic, Asanović, Mandić. Được Danh sách họ với tên Göran.
Các tên phổ biến nhất có họ Gonzalez: Carlos, Justine Angela, Luis, Melissa, Sarai, Luís, Mélissa. Được Tên đi cùng với Gonzalez.
Khả năng tương thích Göran và Gonzalez là 76%. Được Khả năng tương thích Göran và Gonzalez.