Godfried ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Hiện đại, Dễ bay hơi, Chú ý, Sáng tạo. Được Godfried ý nghĩa của tên.
Enamorado tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Có thẩm quyền, Thân thiện, Chú ý, Sáng tạo. Được Enamorado ý nghĩa của họ.
Godfried nguồn gốc của tên. Dutch cognate of Godafrid (see Godfrey). Được Godfried nguồn gốc của tên.
Họ Enamorado phổ biến nhất trong Honduras. Được Enamorado họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Godfried: KHAWT-freet. Cách phát âm Godfried.
Tên đồng nghĩa của Godfried ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Fredo, Geffrey, Geoff, Geoffrey, Geoffroi, Geoffroy, Gjord, Gjurd, Godafrid, Godefroy, Godfrey, Godofredo, Godtfred, Goffredo, Gofraidh, Goraidh, Gottfrid, Gottfried, Guðfriðr, Jeff, Jeffery, Jeffrey, Jeffry, Jep, Joffrey, Séafra, Sieffre, Siothrún. Được Godfried bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Enamorado: Jani, Nelson, Les, Mathew, Bell. Được Tên đi cùng với Enamorado.
Khả năng tương thích Godfried và Enamorado là 77%. Được Khả năng tương thích Godfried và Enamorado.